--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phúc lành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phúc lành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phúc lành
+
Blessing, benediciton
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phúc lành"
Những từ có chứa
"phúc lành"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
beatify
beatification
welfare
evangelic
blessing
felicity
beatific
evangelical
bless
felicific
more...
Lượt xem: 714
Từ vừa tra
+
phúc lành
:
Blessing, benediciton
+
đường thắng
:
CaramelĐường thiTang poetry; poetry in the Tang styleNgâm Đường thiTo declain Tang poetryLàm một bài Đường thiTo compose a poem in the Tang style
+
dây kẽm gai
:
barbed wirehàng rào dây kẽm gaibarbed wire fence
+
đánh đôi
:
(thể thao) Play a double (at tennis...)